Giới thiệu ống co nhiệt phi 1 2 3 4 5
Ống gen co nhiệt 1 2 3 4 5 hay gen co nhiệt kích thước phi 1, phi 2, phi 3, phi 4, phi 5 thường được sử dụng để bọc các mối hở dây dẫn hoặc dùng để bảo vệ vỏ bọc cho dây dẫn điện hoặc thiết bị cần bọc tránh ảnh hưởng của môi trường.
Ống dây gen co nhiệt có khả năng chống cháy rất tốt, bảo vệ môi trường, máy móc khỏi nguy cơ cháy nổ. Dây gen co nhiệt mềm, ổn định, nhiệt độ co thấp, thời gian xảy ra hiện tượng co nhanh.
Xem thêm: Ống dây gen co nhiệt phi 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12
Thông tin cơ bản ống co nhiệt phi 1 2 3 4 5
Nguồn gốc: | Trung Quốc |
Thương hiệu: | YongLi |
Chất liệu: | PE |
Điện áp định mức: | 0 – 1KV |
Tỉ lệ co: | 2:1 |
Màu sắc: | Đen, Đỏ, Xanh lam, Vàng |
Chứng nhận: | RoHS |
Kích thước: | Đường kính 1 đến 180 |
Tỷ lệ thu nhỏ: | |
Phạm vi nhiệt độ: | 55 ℃ đến + 125 ℃ |
Bắt đầu nhiệt độ co lại: | ≥84 ℃ |
Nhiệt độ co cuối: | ≥120℃ |
Tác dụng khác | Bảo vệ dây, chống thấm nước, cách điện |
Thông số kỹ thuật và đóng gói các loại ống co nhiệt Việt Phát tech
Kích cỡ(mm) |
Đường kính trước khi co(mm) |
Đường kính sau khi co (mm) | Độ dày trước khi co (mm) | Độ dày sau khi co (mm) | Đóng gói(m) |
φ1.0/0.5 |
1.1±0.2 |
0.5±0.1 |
0.185±0.03 | 0.37±0.05 | 400 |
φ2.0/1.0 | 2.1±0.2 | 1.0±0.1 | 0.19±0.03 | 0.38±0.05 | 400 |
φ3/1.5 | 3.1±0.2 | 1.5±0.1 | 0.20±0.03 | 0.40±0.05 | 200 |
φ4.0/2.0 | 4.1±0.2 | 2.0±0.1 | 0.21±0.03 | 0.42±0.05 | 200 |
φ5.0/2.5 | 5.1±0.2 | 2.5±0.1 | 0.21±0.03 | 0.42±0.05 | 100 |
φ6.0/3.0 | 6.1±0.3 | 3.0±0.1 | 0.21±0.03 | 0.42±0.05 | 100 |
φ8.0/4.0 | 8.1±0.3 | 4.0±0.15 | 0.21±0.03 | 0.42±0.05 | 100 |
φ10/5.0 | 10.2±0.3 | 5.0±0.2 | 0.24±0.03 | 0.48±0.05 | 100 |
φ12/6.0 | 12.2±0.3 | 6.0±0.2 | 0.25±0.03 | 0.50±0.05 | 100 |
φ14/7.0 | 14.2±0.3 | 7.0±0.2 | 0.26±0.04 | 0.52±0.07 | 100 |
φ16/8.0 | 16.2±0.3 | 8.0±0.2 | 0.29±0.04 | 0.58±0.07 | 100 |
φ18/9.0 | 18.2±0.3 | 9.0±0.2 | 0.29±0.04 | 0.60±0.07 | 100 |
φ20/10 | 20.2±0.3 | 10±0.2 | 0.31±0.04 | 0.62±0.07 | 100 |
φ22/11 | 22.2±0.4 | 11±0.3 | 0.32±0.04 | 0.65±0.07 | 100 |
φ25/12.5 | 25.2±0.4 | 12.5±0.3 | 0.35±0.04 | 0.70±0.07 | 25 |
φ30/15 | 30.2±0.4 | 15±0.3 | 0.39±0.04 | 0.78±0.07 | 25 |
φ40/20 | 40.5±0.5 | 20±0.4 | 0.39±0.05 | 0.78±0.1 | 25 |
φ50/25 | 50.5±0.5 | 25±0.4 | 0.41±0.05 | 0.80±0.1 | 25 |
φ60/30 | 60.5±0.5 | 30±0.4 | 0.42±0.05 | 0.86±0.1 | 25 |
φ70/35 | 70.5±1.0 | 35±0.5 | 0.43±0.05 | 0.88±0.1 | 25 |
φ80/40 | 80.5±1.0 | 40±0.5 | 0.45±0.05 | 0.90±0.1 | 25 |
φ90/45 | 91±1.5 | 45±0.8 | 0.50±0.05 |
1.00±0.1 |
25 |
φ100/50 | 101.5±1.5 | 50±1.0 | 0.55±0.05 | 1.10±0.1 | 25 |
φ120/60 | 121±2.0 | 60±1.0 | 0.57±0.05 | 1.20±0.1 | 25 |
φ150/75 | 151±2.0 | 75±1.0 | 0.60±0.05 | 1.20±0.1 | 25 |
φ180/90 | 181±2.0 | 90±1.0 | 0.65±0.05 | 1.30±0.1 | 25 |
Đơn vị cung cấp ống gen co nhiệt phi 1 2 3 4 5
Công ty Việt Phát chúng tôi chuyên cung cấp các loại Ống dây gen co nhiệt phi 1, 2, 3, 4, 5… (co nhiệt, gen teo nhiệt, gen co nhiệt cách điện …..) với nhiều mẫu mã màu sắc và các size khác nhau để các bạn lựa chọn. Việt Phát đảm bảo giá thành rẻ nhất, đảm bảo chất lượng, đóng gói theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT PHÁT
Website: https://vietphattech.com/ – https://gencachdien.com/
Số điện Thoại: 024 6259 2465 Hotline: 085.555.5356 hoặc 0966.669.563
Email: sales@vietphattech.com hoặc kd.vietphattechco@gmail.com
hai –
Hàng tốt